Lịch học năng khiếu: từ tháng 8/2020 - 5/2021
Môn học |
Giờ |
Thứ hai |
Thứ ba |
Thứ tư |
Thứ năm |
Thứ sáu |
Thứ bảy |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bơi |
8g30- 9g | Lá 1 | Lá 4 | ||||
9g- 9g30 | Mầm 3 | Mầm 2 | Chồi 4 | Lá 1 | Mầm 1 | Lá 2 | |
9g30- 10g | Mầm 1 | Chồi 3 | Lá 2 | Mầm 3 | Chồi 2 | Lá 3 | |
15g- 15g30 | Lá 5 | Lá 4 | Mầm 4 | Mầm 2 | Mầm 4 | Chồi 1 | |
15g30- 16g | Chồi 4 | Lá 3 | Chồi 2 | Chồi 3 | Chồi 1 | Lá 5 | |
Anh Văn |
8g- 8g30 | Lá 2 (NN) | |||||
8g30- 9g | Lá 1(VN) | Lá 3(VN) | Lá 4(NN) | Mầm 3(NN) | |||
9g- 9g30 | Mầm 1(VN) | Chồi 1(VN) | Lá 5(VN) | Chồi 1(NN) | Lá 3(NN) | ||
9g30- 10g | Mầm 2(VN) | Chồi 4(VN) | Lá 4(VN) | Chồi 3 (NN) | Lá 5(NN) | ||
10g- 10g30 | Chồi 3(VN) | ||||||
15g- 15g30 | Mầm 3(VN) | Chồi 2(VN) | Mầm 2(NN) | Chồi 2(NN) | Lá 1(NN) | ||
15g30- 16g | Mầm 4(VN) | Lá 2(VN) | Mầm 1(NN) | Mầm 4(NN) | Chồi 4(NN) | ||
Vẽ |
9g- 9g30 | Lá 3 | Lá 2 | Lá 3 | Lá 4 | Lá 1 | |
9g30- 10g | Lá 5 | Mầm 3+4 | Chồi 1+4 | Chồi 2 | Lá 4 | ||
15g- 15g30 | Mầm 1+2 | Mầm 1+2 | Lá 1 | Chồi 1+4 | Lá 2 | ||
15g30-16g | Chồi 2 | Chồi 3 | Mầm 3+4 | Lá 5 | Chồi 3 | ||
Võ |
15g- 15g30 | Chồi 2+4 | Lá 1+2 | Lá 3+4+5 | Lá 3+4+5 | Chồi 2+4 | |
15g30- 16g | Chồi 1+3 | Mầm | Chồi 1+3 | Lá 1+2 | Mầm | ||
Thể dục nhịp điệu |
8g30- 9g | Lá 1 | Chồi 1 | Chồi 4 | Mầm 4 | Lá 5 | |
9g- 9g30 | Lá 2 | Chồi 2 | Chồi 3 | Mầm 3 | Chồi 3 | ||
9g30- 10g | Lá 4 | Mầm 2 | Mầm 4 | Chồi 1 | Lá 1 | ||
15g- 15g30 | Lá 3 | Mầm 3 | Mầm 1 | Lá 2 | Lá 3 | ||
15g30- 16g | Mầm 1 | Lá 4 | Mầm 2 | Chồi 4 | Chồi 2 | ||
16g- 16g30 | Lá 5 |